- Cân vàng điện tử
- Cân phân tích điện tử
- Cân sàn điện tử
- Cân bàn điện tử
- Cân treo điện tử
- Cân bàn nhỏ
- Cân tiểu ly điện tử
- Cân đếm điện tử
- Cân kỹ thuật điện tử
- Cân điện tử thủy sản
- Cân điện tử giá rẻ
- Cân tính tiền
- Cân Bàn
- Cân xe tải điện tử
- Cân công nghiệp
- Cân mủ cao su
- Cân điện tử Vibra Shinko
- Đầu cân điện tử
- Quả cân chuẩn
- Thames Side Loadcell
- Curiotec Loadcell
- Loadcell Mavin
- Loadcell Amcells
- Loadcell Keli
- Loadcell VLC
- Loadcell Zemic
- Loadcell Vishay
- Loadcell PT
- Loadcell Cas
- Loadcell HBM
- Loadcell cân xe tải
- Thiết bị cân điện tử
- Dịch vụ, Khuyến Mãi
Cân điện tử SJ Vibra, Can dien tu SJ Vibra
- Tên: Cân điện tử SJ Vibra
- Mô tả: cân phân tích SJ Vibra
- Giá: 0
- Danh Mục: Cân phân tích điện tử
- Hãng sản xuất: SHINKO DENSHI CO., LTD JAPAN
- Bảo hành: 5 năm
- Lượt xem: 9702
- Liên hệ: 0912554949
- Chính xác với công nghệ tuning-fork balance
-
- Phân giải cao và chính xác
- Thuận tiện với người sử dụng
- Đạt cấp chính xác OIML (class II)
Phát triển theo công nghệ MMTS
(Mono-Metal Tuning-fork Sensor)Độ phân giải lên tới 1/62,000.
Declaration of CE conformity SJ-SJP.pdf
Chức năng
Người dùng có thể biết kết quả nhanh chóng kết quả cân nặng, nhẹ, trọng lượng cài đặt HI-LO-OK đã cài đặt.SJ series được thiết kế đơn giản, cơ bản để người dùng có thể tiến hành quá trình cân đo một cách dễ dàng hơn: đếm số lượng, cân trọng lượng, phần trăm, HI-OK-LO....
Thanh trọng lượng trên màn hình
Một biểu đồ hiển thị 20 thanh dễ dàng cho thấy trọng lượng tải sử dụng trên màn hình. Tránh trường hợp quá tải an toàn. Toàn bộ các sản phẩm do SHINKO DENSHI sản xuất đều sử dụng thanh trọng lượng trên màn hình
Lựa chọn đơn vị cân
Người dùng có thể lựa chọn từ 3 chế độ (trọng lượng, số đơn vị, và tỷ lệ phần trăm) và từ 12 đơn vị trọng lượng.
Các đơn vị chính thức:
g, ct, oz, lb, ozt, dwt, GN, tl (Hong Long), tl (Taiwan), tl (Singapore, Malaysia) , momme, tola
Thông số kỹ thuật cân điện tử SJ VIBRA
Bảo hành 5 năm
Bộ Sensor MMTS được bảo hành 5 năm là minh chứng cho ổn định lâu dài và độ bền của dòng cân SJ Nhật Bản.
Model | Tải trọng | Sai số | Độ lặp lại | Độ tuyến tính | Bàn cân | Kích thước cân | Khối lượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SJ-220CE | 220g | 0.001g | 0.001g | ±0.001g | φ 140mm | 235 × 182 × 75mm | Approx. 1.3kg |
SJ-420CE | 420g | 0.001g | 0.001g | ±0.001g | |||
SJ-620CE | 620g | 0.001g | 0.001g | ±0.001g | |||
SJ-1200CE | 1200g | 0.01g | 0.01g | ±0.01g | 170 × 142mm | ||
SJ-2200CE | 2200g | 0.01g | 0.01g | ±0.01g | 180 × 160mm | 265 × 192 × 87mm | Approx. 2.7kg |
SJ-4200CE | 4200g | 0.01g | 0.01g | ±0.01g | |||
SJ-6200CE | 6200g | 0.01g | 0.01g | ±0.01g | |||
SJ-12KCE | 12000g | 0.1g | 0.1g | 0.±1g |
- * SJ-XXXXCE tiêu chuẩn OIML
Đơn vị cân(*1) | g, ct(*2), oz, Ib, ozt, dwt, GN(*3), tl (Hong Kong), tl (Taiwan), tl (Singapore, Malaysia), momma, tola |
---|---|
Nguồn điện | AC120/230V DC9V |
Kết nối | RS-232C (option) |
Công nghệ | Tuning-fork frequency sensing (MMTS) |
Trừ bì | Trừ bì Full tải sử dụng |
Calibration | Cal chuẩn ngoài |
Màn hình | LCD (16.5mm high) |
Chức năng cân | Cân trọng lượng, đếm số lượng, tính phần trăm, HILO, cân vàng... |
- *1 only 5 units are available in SJ-XXXCE
- *2 carat in not available in SJ-6200CE and SJ-12KCE
- *3 GN is not available in SJ-12KE and SJ-XXXCE
- Các thiết bị mua kèm
Model | Tải trọng | Sai số | Độ lặp lại | Độ tuyến tính | Bàn cân | Kích thước cân | Khối lượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SJ-220E SJ-220CE |
220g | 0.01g | 0.01g | ±0.01g | φ 140mm | 235 × 182 × 75mm | Approx. 1.3kg |
SJ-420E SJ-420CE |
420g | 0.01g | 0.01g | ±0.01g | |||
SJ-620E SJ-620CE |
620g | 0.01g | 0.01g | ±0.01g | |||
SJ-1200E SJ-1200CE |
1200g | 0.1g | 0.1g | ±0.1g | 170 × 142mm | ||
SJ-2200E SJ-2200CE |
2200g | 0.1g | 0.1g | ±0.1g | 180 × 160mm | 265 × 192 × 87mm | Approx. 2.7kg |
SJ-4200E SJ-4200CE |
4200g | 0.1g | 0.1g | ±0.1g | |||
SJ-6200E SJ-6200CE |
6200g | 0.1g | 0.1g | ±0.1g | |||
SJ-12KE SJ-12KCE |
12000g | 1g | 1g | ±1g |
- * SJ-XXXXCE stands for EC type approval models
Đơn vị cân(*1) | g, ct(*2), oz, Ib, ozt, dwt, GN(*3), tl (Hong Kong), tl (Taiwan), tl (Singapore, Malaysia), momma, tola |
---|---|
Nguồn điện | AC120/230V DC9V |
Kết nối | RS-232C (option) |
Công nghệ | Tuning-fork frequency sensing (MMTS) |
Trừ bì | Trừ bì Full tải sử dụng |
Calibration | Cal chuẩn ngoài |
Màn hình | LCD (16.5mm high) |
Chức năng cân | Cân trọng lượng, đếm số lượng, tính phần trăm, HILO, cân vàng... |
Model | SJ-220E - 1200E SJ-220CE - 1200CE | SJ-2200E - 12KE SJ-2200CE - 12KCE |
---|---|---|
Rechargeable battery | SJBT(S) | AJBT(M) |
RS-232C | SJR(S) | SJR(M) |
Relay contact | SJLM(S) | SJLM(M) |
Under weighing hook | AJUH(S) | AJUH(M) |