- Cân vàng điện tử
- Cân phân tích điện tử
- Cân sàn điện tử
- Cân bàn điện tử
- Cân treo điện tử
- Cân bàn nhỏ
- Cân tiểu ly điện tử
- Cân đếm điện tử
- Cân kỹ thuật điện tử
- Cân điện tử thủy sản
- Cân điện tử giá rẻ
- Cân tính tiền
- Cân Bàn
- Cân xe tải điện tử
- Cân công nghiệp
- Cân mủ cao su
- Cân điện tử Vibra Shinko
- Đầu cân điện tử
- Quả cân chuẩn
- Thames Side Loadcell
- Curiotec Loadcell
- Loadcell Mavin
- Loadcell Amcells
- Loadcell Keli
- Loadcell VLC
- Loadcell Zemic
- Loadcell Vishay
- Loadcell PT
- Loadcell Cas
- Loadcell HBM
- Loadcell cân xe tải
- Thiết bị cân điện tử
- Dịch vụ, Khuyến Mãi
LN SHINKO DENSHI, LN SHINKO DENSHI
- Tên: LN SHINKO DENSHI
- Mô tả: Cân phân tích LN Vibra
- Giá:
- Danh Mục: Cân điện tử Vibra Shinko
- Hãng sản xuất: SHINKO DENSHI CO., LTD JAPAN
- Bảo hành: 5 Năm
- Lượt xem: 4765
- Liên hệ: 0912554949
VIBRA LN Series luôn cung cấp cho bạn các giải pháp cân hoàn toàn chính xác. Khả năng đa dạng với nhiều model dao động từ 220g đến 31kg, khả năng đọc từ 1mg ( 0.001g) -đến 0.1g.
Những lợi thế vượt trội so với các dòng cân khác như phản ứng nhanh chóng, đèn huỳnh quang hiển thị sáng rỏ và bền, Thiết kế đẹp và sang trọng, kích thước đĩa cân lớn ... VIBRA LN series sử dụng lý tưởng và phù hợp cho các phòng thí nghiệm, công nghiệp nặng, và cân vàng ( cân vàng, cân kim cương ..)
Thống kê chức năng cho QC & etc .. VIBRA LN series có chức năng tự động tính toán các số liệu thống kê khác nhau từ các kết quả cân đo. Dữ liệu này thể hữu ích cho việc kiểm soát chất lượng trong dây chuyền lắp ráp và kiểm tra thống kê của các sản phẩm đóng gói sẵn. Các dữ liệu có thể xuất ra máy in và máy tính
Cân luôn chính xác với chức năng CAL chuẩn tích hợp( chuẩn nội và chuẩn ngoài). Áp dụng cho các series LN-R
Nó rất quan trọng để giữ độ chính xác của cân bằng cách hiệu nội ( chuẩn tự động). Các bước hiệu chuẩn thông thường ( chuẩn ngoài) đôi khi khó khăn nhưng các sản phẩm VIBRA LN, bạn có thể hiểu chuẩn với một phím CAL (chuẩn nội bộ).
Tốc độ xử lý cực nhanh và ổn định
Tốc độ xử lý nhanh chóng và dấu độ ổn định luôn là quan trọng đối với hầu như tất cả các dòng cân hoạt động nặng. VIBRA LN Series hứa hẹn cho bạn nhanh chóng và tính ổn định để nó có thể làm cho quá trình cân hoạt động hiệu quả hơn và ít tốn thời gian hơn.
Kết nối với các thiết bị bên ngoài
VIBRA LN series có RS232C tiêu chuẩn (hai đầu ra) và có thể dễ dàng kết nối với máy tính, máy in. Bạn có thể giữ kết quả cân nặng trong các hình thức in.
Tuning fork Balance bảo hành 5 năm
Ứng dụng: Phòng thí nghiệm, cân phân tích vàng, cân thử vàng, cân cara, kiêm cương, ứng dụng cân tỷ trọng, cân nước, tính %, đếm số lượng vật mẫu, tính mật độ chiếc rót, cân thuốc, lấy mẫu bột, ứng dụng thích hợp cho các phòng thí nghiệm sử dụng lấy mẫu...
Download PDF Phisical Dimensions LN 223 - LN 623
Download PDF Phisical Dimensions LN 1202 - LN 15001
Download PDF Phisical Dimensions LN 21001, LN 31001
Declaration of Conformity LN series
Thông số kỹ thuật cân LN Series
Model | LN 223 | LN 323 | LN 423 | LN 623 | LN 1202 | LN 2202 | LN 3202 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tải trọng | 220g | 320g | 420g | 620g | 1200g | 2200g | 3200g |
Độ lặp lại | 0.001g | 0.01g | |||||
Tuyến tính | 0.001g | 0.01g | |||||
Non-Linearity(typ.) | 0.001g | 0.01g | |||||
Đĩa cân | 120×140mm | 200×200mm | |||||
Cal chuẩn | Chuẩn ngoài | ||||||
Đơn vị cân | g, ct, oz, lb, dwt, GN, tl(Hong Kong), tl(Taiwan), tl(Singapore), momme, tola | ||||||
Kích thước cân | 330×220×190mm(Có lòng kính) | 333x220x88mm | |||||
Khối lượng cân | 3.5kg | 4.0kg |
Model | LN 4202 | LN 6202 | LN 8201 | LN 12001 | LN 15001 | LN 21001 | LN 31001 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tài trọng | 4200g | 6200g | 8200g | 12000g | 15000g | 21000g | 31000g |
Độ lặp lại | 0.01g | 0.1g | |||||
Tuyến tính | 0.01g | 0.1g | |||||
Non-Linearity(typ.) | 0.01g | 0.1g | |||||
Đĩa cân | 200×200mm | 200×200mm | 220×250mm | ||||
Cal chuẩn | Chuẩn ngoại | ||||||
Đơn vị cân | g, ct, oz, lb, dwt, GN, tl(Hong Kong), tl(Taiwan), tl(Singapore), momme, tola | ||||||
Kích thước cân | 330×220×88mm | 333x220x88mm | 333x220x111mm | ||||
Khối lượng cân | Approx. 4.0kg | Approx. 8.5kg | Approx. 9.5kg |
INTERNAL WEIGHT MODELS
Model | LN 223R | LN 323R | LN 423R | LN 623R | LN 1202R | LN 2202R | LN 3202R | LN 4202R |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khối lượng | 220g | 320g | 420g | 620g | 1200g | 2200g | 3200g | 4200g |
Độ lặp lại | 0.001g | 0.01g | ||||||
Độ tuyến tính | 0.001g | 0.01g | ||||||
Non-Linearity(typ.) | ±0.001g | ±0.01g | ||||||
Đĩa cân | 120×140mm | 200×200mm | ||||||
Cal chuẩn | Chuẩn nội và chuẩn ngoài | |||||||
Đơn vị cân | g, ct, oz, lb, dwt, GN, tl(Hong Kong), tl(Taiwan), tl(Singapore), momme, tola | |||||||
Kích thước cân | 330×220×190mm(có lòng kính) | 333x220x88mm | ||||||
Khối lượng cân | Approx. 3.5kg | Approx. 4.0kg |
INTERNAL WEIGHT CE MODELS
Model | LN 223RCE | LN 323RCE | LN 423RCE | LN 623RCE | LN 1202RCE | LN 2202RCE | LN 3202RCE | LN 4202RCE |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tải trọng | 220g | 320g | 420g | 620g | 1200g | 2200g | 3200g | 4200g |
(dividion) | 0.001g | 0.01g | ||||||
Độ mở rộng(e) | 0.01g | 0.1g | ||||||
Độ lặp lại(s) | 0.001g | 0.01g | ||||||
Non-Linearity(typ.) | ±0.001g | ±0.01g | ||||||
Đĩa cân | 120×140mm | 200×200mm | ||||||
Cal chuẩn | Chuẩn nội và chuẩn ngoài | |||||||
Kích thước cân | 330×220×190mm(có lòng kính) | 333x220x88mm | ||||||
Khối lượng | Approx. 3.5kg | Approx. 4.0kg |
EXTERNAL WEIGHT CE MODELS
Model | LN 223CE | LN 323CE | LN 423CE | LN 623CE | LN 1202CE | LN 2202CE | LN 3202CE |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mức cân | 220g | 320g | 420g | 620g | 1200g | 2200g | 3200g |
Read-out(division) | 0.001g | 0.01g | |||||
Độ mở rộng(e) | 0.01g | 0.1g | |||||
Độ lặp lại(s) | 0.001g | 0.01g | |||||
Tuyến tính(typ.) | ±0.001g | ±0.01g | |||||
Đĩa cân | 120×140mm | 200×200mm | |||||
Cal chuẩn | Cal ngoài | ||||||
Kích thước cân | 330×220×190mm(có lòng kính) | 333x220x88mm | |||||
Khối lượng cân | Approx. 3.5kg | Approx. 4.0kg |